Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一人で行く
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm