Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一人として
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
Cương vị, quan điểm
...としても
...Cũng
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc
N3
もし~としても/もし~としたって
Giả sử... đi chăng nữa, thì cũng...
N2
Thời gian
としている
Sắp
N2
としても
Dù/Dẫu
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Phát ngôn
... として…ない
Không một...
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả