Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一人来い二人来いみんな来い
N2
以来
Kể từ khi
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
Nhấn mạnh
てもみない
Không hề...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N4
Nhấn mạnh
てもみないで
Chưa thử...thì...
N4
Cấm chỉ
んじゃない
Không được...
N1
Liên quan, tương ứng
~いかんだ / いかんで、~ / ~いかんによって、~
~Tùy theo
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
みたい
Như là (Kể ra)
N3
みたい
Giống như (Ví von)
N4
Suy đoán
んじゃない
Chẳng phải... sao