Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一体化する
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N4
にする
Quyết định/Chọn
N2
すると
Liền/Thế là