Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一体型LED(埋込下面開放)
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N2
を込めて
Làm... với lòng...
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức