Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一円玉の旅がらす
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
のが~です
Thì...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N2
Biểu thị bằng ví dụ
ながす
...lướt qua
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N4
んですが
Chẳng là
N4
のは~です
Là...
N5
一緒に
Cùng/Cùng với