Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一切合切
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng