Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一口食べる
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N1
Xác nhận
~べからざる
Không thể
N2
Giới hạn, cực hạn
なるべく
Cố gắng hết sức
N1
~てしかるべきだ
~ Nên
N3
べき
Phải/Nên...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Diễn tả
べつに
Theo từng
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng