Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一号車よ、走れ!
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...
N3
によれば/によると
Theo/Dựa vào
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
Căn cứ, cơ sở
ところによると / よれば
Theo chỗ..., theo như...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong