Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一向に構わない
N2
も構わず
Không quan tâm/Không màng
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
向け/向き
Dành cho/Phù hợp với
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Liên quan, tương ứng
向く
Phù hợp
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N4
意向形
Thể ý chí
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N2
Từ chối
なにも~わけではない
Hoàn toàn không phải là tôi...