Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一味も二味も違う
N4
という意味だ
Nghĩa là
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
に相違ない
Chắc chắn
N4
Thêm vào
もう
Thêm... nữa
N4
Từ chối
もう...だ
...rồi
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N5
もう
Đã... rồi/Không... nữa
N4
Ý định
~とおもう(~と思う)
Định làm…
N2
Điều không khớp với dự đoán
~おもうように
Như đã nghĩ