Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一回り小さな
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Tần suất
~に~かい(~に~回)
Làm ~ lần trong khoảng thời gian ~
N2
Cương vị, quan điểm
さっぱり…ない
Chẳng ... gì cả, không ... mảy may
N1
Tuyển chọn
...なり...なり
...Hay không...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...