Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一夢庵風流記 前田慶次
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N3
Tình hình
風
Có phong cách..., có dáng vẻ ...
N2
次第だ
Do đó
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác