Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一宮七夕まつり
N3
つまり
Nói cách khác/Tóm lại là
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Điều kiện (điều kiện tổng quát)
つもりで
Với ý định
N4
つもりだ
Định sẽ.../Tưởng rằng...
N1
~しまつだ
~Kết cục, rốt cuộc
N3
Mức nhiều ít về số lượng
あまり
Hơn, trên...
N2
あまり(に)
Quá...
N3
Diễn tả
つもりはない
Không có ý
N1
~きわまる/きわまりない(~極まる/極まりない)
Cực kỳ, rất
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với