Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一家掛かりで
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Chỉ trích
... ばかりで
Chỉ là , chỉ có…
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
Thời điểm
ばかりです
Vừa mới (cảm nhận người nói)
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …