Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一寸の虫にも五分の魂
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với