Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一尺玉でぶっ放せ!
N1
放題
Thỏa thích/Vô tội vạ
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
ぶり
Cách/Dáng vẻ
N4
たぶん
Có lẽ
N4
Suy đoán
たぶん
Có lẽ
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N1
ぶる
Giả vờ/Tỏ ra
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác