Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一年以内に
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
以外
Ngoài/Ngoại trừ
N2
以来
Kể từ khi
N2
Tiêu chuẩn
以上 の
... Vượt quá ...
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N4
Hạn định
…以外(いがい)に…ない
Ngoài ... ra thì không có
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là