Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一度行ってきました
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N2
Quả quyết (quyết định dứt khoát)
にきまっている
Nhất định là...
N4
Phát ngôn
と言っていました
Nói là (truyền đạt)
N2
Nguyên nhân, lý do
つきましては
Với lí do đó
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Được lợi
いただきます
Nhận, lấy....
N2
にしたがって
Theo.../Càng... càng...
N2
したがって
Vì vậy/Do đó
N2
Khuynh hướng
ときとして
Có lúc