Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一心太助 江戸っ子祭り
N2
Thời điểm
祭 (に)
Khi, lúc, nhân dịp
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N5
Số lượng
~助詞+数量
Tương ứng với động từ...chỉ số lượng
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng