Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一握りの空の下
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N5
のが下手
Kém/Không giỏi (làm gì đó)
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N3
Tiêu chuẩn
以下
Như sau, dưới đây
N1
~なりに/~なりの
Đứng ở lập trường, theo cách của ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó