Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一攫千金ヤマワケQ! "責任者はお前だ!"
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N5
前に
Trước khi
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N1
~はおろか
Ngay cả …
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác