Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一方通行を逆走する
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
逆に
Ngược lại/Trái lại
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức