Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一服を盛る
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
Suy luận
...を...みる
Xem, coi, cho rằng
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra