Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一条さゆり 濡れた欲情
N3
Kết quả
それゆえ
Do đó
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N1
Nguyên nhân, lý do
ゆえに
Vì...nên
N1
~ゆえに
~Lý do, nguyên nhân~, Vì ~
N5
たり~たり
Làm... này, làm... này/Lúc thì... lúc thì...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là