Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一条房通
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N4
条件形
Thể điều kiện
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng