Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一杯のかけそば
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
ばこそ
Chính vì
N3
Đối chiếu
そればかりか
Không những thế, đâu chỉ có vậy
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
Nhấn mạnh về mức độ
... だけの ...
Đủ ... để ...
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
からでないと/からでなければ
Trừ khi/Nếu không