Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一杯食わされる
N3
Nghe nói
と言われている
Được cho là...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N4
終わる
Làm... xong
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...