Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一様大斜方二十・十二面体
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N1
~もようだ(~模様だ)
Có vẻ ~
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong