Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一次方程式
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N2
次第で/次第だ/次第では
Tùy vào/Dựa vào
N4
Diễn tả
… 方
Cách làm...
N2
次第だ
Do đó
N2
次第
Ngay sau khi/Chừng nào
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
一度に
Cùng một lúc
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là