Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一歩前進する
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N4
すぎる
Quá...
N4
Tình huống, trường hợp
する
Trở nên
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định