Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一気に飲む
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
Mức cực đoan
むきになる
Làm dữ...
N2
ずに済む
Không cần phải
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
むりに
Cố mà..., ráng sức mà
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải