Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一気通貫
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng