Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一気飲み
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm