Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一泡吹かせる
N4
Mục đích, mục tiêu
てみせる
(Làm) cho xem
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
ませんか
Cùng... với tôi không?
N2
せっかく
Mất công/Cất công
N3
Nguyên nhân, lý do
…からか/…せいか/…のか
Có lẽ do ... hay sao mà
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng