Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一番はじめは一の宮
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N2
Đối chiếu
一方では...他方では
Một mặt thì...mặt khác thì...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
て(は)はじめて
Sau khi... thì mới bắt đầu
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Nguyên nhân, lý do
のは…ためだ
... Là vì, là để ...