Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一肌脱ぐ
N1
ぐるみ
Toàn thể
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
をめぐって
Xoay quanh
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm