Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一般化された原子価結合
N3
結局
Rốt cuộc/Cuối cùng
N3
合う
Làm... cùng nhau
N3
その結果
Kết quả là
N1
~ひょうしに(~拍子に)
~ Vừa…thì
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là