Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一般取引条件契約書
N4
条件形
Thể điều kiện
N5
Chia động từ
辞書形
Thể từ điển
N2
Kỳ vọng
を契機に
Nhân dịp, nhân cơ hội, từ khi
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N3
一度に
Cùng một lúc
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm