Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一般相対性理論の概説
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N2
に相違ない
Chắc chắn
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là