Kết quả tra cứu ngữ pháp của 一色まこと
N1
Phát ngôn
~たまでだ/ までのことだ
Chỉ....thôi mà
N3
Giới hạn, cực hạn
ところまで
Cho đến lúc nào còn ...
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
一方
Trái lại/Mặt khác
N5
一緒に
Cùng/Cùng với
N2
Đánh giá
一口に…といっても
Dẫu nói chung là ...
N3
一体
Rốt cuộc/Không biết là
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
Chỉ trích
こともあるまい
Đâu cần thiết phải ...làm chi
N2
ところを/ところに/ところへ
Đúng lúc/Đang lúc
N1
~こととて
Vì~
N2
一方だ
Ngày càng/Có chiều hướng