Kết quả tra cứu ngữ pháp của 七つの魔剣が支配する
N4
のが~です
Thì...
N5
So sánh
のほうが...です
...thì ....hơn
N2
Cấp (so sánh) cao nhất
さすがの...も
Đến cả...cũng
N4
がする
Có mùi/tiếng/vị/cảm giác...
N4
Khả năng, sở thích
... のが...です
Nêu bật sở thích, kỹ năng
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
Thời gian
いつかの ...
Dạo trước
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
(の) なら~するな
Nếu...thì anh đừng
N3
Đặc điểm
~には~の~がある
Đối với…sẽ có