Kết quả tra cứu ngữ pháp của 七人のこびとのマイントレイン
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N3
Giải thích
...ところのN
N mà ...
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
Nghe nói
とのことだ
Có vẻ như, nghe nói
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと) となると
Cứ nói tới...thì...
N2
のことだから
Ai chứ... thì...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N2
Nhấn mạnh về mức độ
ことこのうえない
Không gì có thể ... hơn
N2
Cảm thán
じつのところ
Thật tình (Mà nói)
N3
Nhấn mạnh
...もの (こと) も...ない
Đành bỏ không