Kết quả tra cứu ngữ pháp của 七度尋ねて人を疑え
N1
~をふまえて
~ Tuân theo, dựa theo~
N3
一度に
Cùng một lúc
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N5
ね
Nhỉ/Nhé/Quá
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N1
~あえて
Dám~
N2
かねる
Khó mà/Không thể
N1
~をたて(~を経て)
~Trải qua, bằng, thông qua
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N2
かねない
Có thể/E rằng
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...