Kết quả tra cứu ngữ pháp của 万国の労働者よ、団結せよ!
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N3
その結果
Kết quả là
N4
Coi như
ようにみせる
Làm ra vẻ như
N2
Tình hình
いずれにせよ
Đằng nào thì cũng
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
にしても~にしても/にしろ~にしろ/にせよ~にせよ
Dù... hay dù... thì
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N3
にしても/にしろ/にせよ
Dù/Dẫu
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N3
Căn cứ, cơ sở
によると / によれば
Theo...