Kết quả tra cứu ngữ pháp của 万止むを得ず
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N2
ざるを得ない
Đành phải/Buộc phải
N2
ずに済む
Không cần phải
N4
禁止形
Thể cấm chỉ
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N2
Khả năng
得ない
Không thể
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
得る
Có khả năng/Có thể
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải