Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三つ目がとおる
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N5
たことがある
Đã từng
N2
Phạm vi
における
Ở, trong...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Suy đoán
~ものとおもわれる
Có lẽ...(Suy đoán)
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N4
Tôn kính, khiêm nhường
お…ねがう
Xin làm ơn ..., mời ông ...
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Tôn kính, khiêm nhường
ておられる
( Kính ngữ)