Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三井住友海上あいおい生命保険
N4
命令形
Thể mệnh lệnh
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N2
の上で(は)/~上
Trên phương diện/Theo/Về mặt
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~をおいて~ない
Ngoại trừ, loại trừ
N2
において
Ở/Tại/Trong
N3
において
Ở/Tại/Trong
N1
~というか~というか/~といおうか~といおうか
Nếu nói là ~ nếu nói là ~
N1
Tiêu chuẩn
以上 (の)
Vừa nêu
N2
上で
Sau khi/Khi
N1
Cương vị, quan điểm
上
Về mặt..., xét theo ...
N3
上げる
Làm... xong