Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三十三間堂通し矢物語
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N1
~どおしだ(通しだ)
Làm gì…suốt
N4
尊敬語
Tôn kính ngữ
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N4
謙譲語
Khiêm nhường ngữ
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N3
通す
Làm đến cùng/Làm một mạch
N2
Căn cứ, cơ sở
一通り
Về cơ bản, (làm) qua, xong
N5
Giải thích
は..語で何ですか
... nghĩa là gì
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng