Kết quả tra cứu ngữ pháp của 三十六計逃げるに如かず
N3
上げる
Làm... xong
N2
にもかかわらず
Mặc dù
N3
Nguyên nhân, lý do
おかげだ
Là nhờ...
N4
Phương hướng
あげる
...Lên (Hướng lên trên)
N1
Bất biến
~ないでいる/~ずにいる
~Vẫn không...
N4
Cho phép
させてあげる
(Cho phép)
N5
てあげる
Làm... cho ai đó
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N3
おかげで
Nhờ vào/Nhờ có
N5
Cho đi
にあげます
Tặng, cho...cho
N2
げ
Có vẻ
N4
Tôn kính, khiêm nhường
てさしあげる
Làm gì cho ai